Trong thiết kế và thi công, việc lựa chọn đúng kích thước ống thép là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, an toàn và hiệu quả của công trình. Đặc biệt, ba ký hiệu thường gặp là DN, Φ và SCH — tưởng chừng quen thuộc nhưng lại khiến không ít kỹ sư trẻ và chủ đầu tư nhầm lẫn khi đọc bản vẽ hoặc lựa chọn vật tư. Hiểu đúng về các thông số này giúp bạn đảm bảo tính chính xác trong tính toán, đồng thời tối ưu chi phí vật liệu cho công trình.
1. DN – Đường kính danh nghĩa là gì?
DN (Nominal Diameter) là đường kính danh nghĩa của ống thép, thể hiện kích thước được tiêu chuẩn hóa và dùng để nhận biết kích thước ống trong các hệ thống lắp đặt.
Điều quan trọng là DN không phải đường kính thực tế, mà chỉ là con số quy ước giúp đồng bộ giữa ống và phụ kiện (co, cút, tê, mặt bích…).
Ví dụ:
Ống DN25 tương ứng với đường kính ngoài Φ33.7 mm,
Ống DN50 tương ứng với Φ60.3 mm.
Nhờ sử dụng DN, kỹ sư dễ dàng thiết kế và lựa chọn phụ kiện lắp đặt đồng bộ mà không cần đo đạc thủ công từng kích thước.
2. Φ – Đường kính ngoài
Ký hiệu Φ (phi) thể hiện đường kính ngoài thực tế của ống, được đo trực tiếp bằng milimet (mm). Đây là kích thước phổ biến nhất trong thi công tại Việt Nam — ví dụ “ống Φ21”, “ống Φ34”, “ống Φ90”…
Kích thước Φ đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu lắp đặt chính xác hoặc có giới hạn không gian, chẳng hạn như:
Hệ thống ống cấp thoát nước đi âm tường,
Hệ thống khung thép hoặc giàn giáo chịu tải trọng,
Đường ống công nghiệp dẫn khí, dầu, hơi nóng.
3. SCH – Độ dày thành ống
SCH (Schedule) là ký hiệu cho độ dày thành ống, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực và tuổi thọ sản phẩm.
Mỗi cấp SCH tương ứng với một độ dày khác nhau — ống cùng DN nhưng khác SCH sẽ có khối lượng, độ bền và khả năng chịu áp lực khác nhau.
Các cấp SCH phổ biến:
SCH 10 – Thành ống mỏng, dùng cho dẫn nước thông thường.
SCH 20 / SCH 40 – Thành trung bình, dùng cho công nghiệp nhẹ, hệ thống dân dụng.
SCH 80 – Thành dày, chịu áp lực cao, thích hợp cho hệ thống khí nén, dầu, hơi nóng.
Ví dụ:
Ống DN50 – Φ60.3 mm:
SCH 10: dày 2.77 mm
SCH 40: dày 3.91 mm
SCH 80: dày 5.54 mm
4. Mối liên hệ giữa DN – Φ – SCH
Ba thông số này luôn đi cùng nhau để mô tả đầy đủ kích thước và đặc tính cơ học của một ống thép.
Ví dụ:
Khi nói Ống thép DN50 – Φ60.3 – SCH40, nghĩa là ống có đường kính danh nghĩa 50mm, đường kính ngoài 60.3mm và độ dày thành 3.91mm.
Nếu tăng SCH lên 80, cùng DN50 nhưng độ dày ống tăng lên 5.54mm – đồng nghĩa với khả năng chịu áp lực cao hơn.
Việc hiểu đúng mối liên hệ này giúp kỹ sư dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng vị trí thi công: dẫn nước, dẫn dầu, chịu nhiệt hay kết cấu chịu lực.
5. Bảng quy đổi DN – Φ – SCH: Công cụ cần thiết cho kỹ sư và nhà thầu
Để đảm bảo tính thống nhất khi làm việc giữa các đơn vị thiết kế, sản xuất và thi công, bảng quy đổi DN – Φ – SCH được sử dụng để:
Chuyển đổi nhanh giữa đường kính danh nghĩa và đường kính thực tế.
Xác định chính xác độ dày ống cho từng tiêu chuẩn áp lực.
So sánh kích thước giữa các dòng ống thép đen, ống thép mạ kẽm và ống thép hàn.
DN (mm) | Φ (mm) | SCH 10 | SCH 20 | SCH 40 | SCH 80 | Ghi chú ứng dụng |
DN15 | 21.3 | 2.11 | 2.77 | 2.87 | 3.73 | Ống nhỏ – hệ thống nước dân dụng |
DN20 | 26.7 | 2.11 | 2.77 | 2.87 | 3.91 | Ống cấp nước, khí nén nhẹ |
DN25 | 33.7 | 2.77 | 3.38 | 3.91 | 4.55 | Ống dẫn nước, kết cấu khung nhỏ |
DN32 | 42.4 | 2.77 | 3.56 | 3.91 | 4.85 | Ống dẫn khí, khung xưởng |
DN40 | 48,3 | 2,77 | 3,68 | 3,91 | 5,08 | Ống thoát nước, lan can, cột |
DN50 | 60,3 | 2,77 | 3,91 | 5,54 | 7,01 | Ống kết cấu, nhà thép tiền chế |
DN65 | 76,1 | 2,77 | 3,91 | 5,16 | 7,01 | Ống khung đỡ, giàn giáo |
DN80 | 88,9 | 2,77 | 3,91 | 5,49 | 8,18 | Ống hệ thống công nghiệp nhẹ |
DN100 | 114,3 | 3,05 | 4,5 | 6,02 | 8,56 | Ống cấp nước công nghiệp, kết cấu chịu lực |
DN125 | 141,3 | 3,4 | 4,85 | 6,55 | 9,53 | Ống dẫn hơi, khí, công nghiệp nặng |
DN150 | 168,3 | 3,4 | 4,85 | 7,11 | 10,97 | Ống khung công trình lớn |
DN200 | 219,1 | 3,76 | 6,35 | 8,18 | 12,7 | Ống chịu áp lực cao, dẫn dầu/khí |
DN250 | 273 | 4,19 | 6,35 | 9,27 | 12,7 | Ống hạ tầng, trụ cột kết cấu |
DN300 | 323,9 | 4,57 | 6,35 | 9,53 | 12,7 | Đường ống công nghiệp nặng |
DN350 | 355,6 | 4,78 | 6,35 | 9,53 | 12,7 | Ống nhà máy xử lý nước |
DN400 | 406,4 | 4,78 | 6,35 | 9,53 | 12,7 | Hệ thống thoát nước, cầu cảng |
Bảng quy đổi kỹ thuật giữa DN, Φ, và SCH
5. Vì sao cần hiểu rõ quy đổi DN – Φ – SCH?
Việc nắm vững bảng quy đổi giúp:
Đảm bảo tính tương thích giữa ống và phụ kiện (tránh rò rỉ, lệch khớp nối).
Tiết kiệm chi phí vật tư: chọn đúng loại ống cần thiết, không thừa độ dày hoặc sai tiêu chuẩn.
Tối ưu khối lượng kết cấu: ống quá dày sẽ tăng trọng lượng và chi phí không cần thiết.
Đảm bảo độ an toàn kỹ thuật: chọn đúng SCH theo áp lực làm việc giúp hệ thống bền vững hơn.
6. Ứng dụng thực tế của ống thép Hoa Sen
Các sản phẩm Ống thép Hoa Sen hiện được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), BS EN (Châu Âu), với dải kích thước đa dạng:
Đường kính ngoài: Φ21.2 mm – Φ219.1 mm
Độ dày: 0.7 mm – 5.8 mm
Chiều dài: 6 m hoặc theo yêu cầu
Nhờ độ chính xác cao và khả năng kiểm soát kích thước chặt chẽ, ống thép Hoa Sen đáp ứng yêu cầu khắt khe cho các lĩnh vực:
Hệ thống cấp thoát nước dân dụng, công nghiệp
Kết cấu nhà thép tiền chế
Hệ thống cơ điện, HVAC
Lan can, cầu thang, nội thất phong cách công nghiệp
7. Kết luận
Hiểu và sử dụng chính xác bảng quy cách DN – Φ – SCH là kỹ năng thiết yếu đối với mọi kỹ sư và nhà thầu.
Không chỉ đảm bảo tính an toàn, việc chọn đúng loại ống giúp công trình đạt độ bền tối ưu và tiết kiệm chi phí thi công.
Ống Thép Hoa Sen – không chỉ mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong từng chi tiết kỹ thuật, góp phần xây dựng những công trình bền vững và đáng tin cậy.
ỐNG THÉP HOA SEN